WTI grid with trend filtering.
Ngày mở | Ngày đóng | Biểu tượng | Hành động | Các lô | SL | TP | Mở | Đóng | Pips | Lợi nhuận | Thời gian | Lợi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- |
|
|||||||||||
-272.0 |
|
|||||||||||
-511.0 |
|
|||||||||||
-123.0 |
|
|||||||||||
-553.0 |
|
|||||||||||
-777.0 |
|
|||||||||||
-691.0 |
|
|||||||||||
-598.0 |
|
|||||||||||
-12.0 |
|
|||||||||||
79.0 |
|